Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chán ngấy
[chán ngấy]
|
to be sick/tired of ...; to be fed up with ...; to have had enough of ....
We're fed up with doing things for everybody!
I'd had enough of her petty faultfinding
Từ điển Việt - Việt
chán ngấy
|
tính từ
thức ăn quá béo khiến cho không muốn ăn